Cá thể: Là một sinh vật sống đơn lẻ, phân biệt với cá thể/loài khác. Ví dụ một cây thông trong rừng thông hoặc một con voi trong đàn voi.
Quần thể: Là một tập hợp các cá thể cùng loài, cùng sinh sống trong một khoảng không gian xác định, vào một thời gian nhất định, có khả năng sinh sản và tạo thành những thế hệ mới. Ví dụ một quần thể cá xuất hiện khi nhiều cá thể cá sống trong cùng một khu vực, trong một khoảng thời gian nhất định và có khả năng sinh sản tạo ra thế hệ mới.Ví dụ 2: Một đàn voi cùng sống trong một khu rừng, trong một thời gian nhất định có voi bố, voi mẹ, voi con được gọi là quần thể voi.
Quần xã sinh vật: Là tập hợp các quần thể sinh vật thuộc nhiều loài khác nhau sống trong cùng một không gian và thời gian nhất định (sinh cảnh), các sinh vật có mối quan hệ gắn bó với nhau như một thể thống nhất và do vậy quần xã có cấu trúc tương đối ổn định. Ví dụ: Có một quần xã mà quần thể cá, quần thể lươn và quần thể cá mập đều sống trong cùng một khu vực (có thể là một cái hồ) và tác động qua lại lẫn nhau.